| Thuật ngữ | Đơn vị | NBS-0.3(Có/Không) | NBS-0.5(Có/Không) |
| Tiêu thụ khí đốt tự nhiên | m3/giờ | 24 | 40 |
| Áp suất không khí (áp suất động) | Kpa | 3-5 | 5-8 |
| Áp suất LPG | Kpa | 3-5 | 5-8 |
| Tiêu thụ điện năng của máy | kw/giờ | 2 | 3 |
| Điện áp định mức | V | 380 | 380 |
| Bay hơi | kg/giờ | 300 | 500 |
| Áp suất hơi nước | Mpa | 0,7 | 0,7 |
| Nhiệt độ hơi nước | ℉ | 339,8 | 339,8 |
| Ống thông khói | mm | ⌀159 | ⌀219 |
| Đầu vào nước tinh khiết (Mặt bích) | DN | 25 | 25 |
| Cửa thoát hơi (Mặt bích) | DN | 40 | 40 |
| Đầu vào khí (Mặt bích) | DN | 25 | 25 |
| Kích thước máy | mm | 2300*1500*2200 | 3600*1800*2300 |
| Trọng lượng máy | kg | 1600 | 2100 |